doubtfulness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɑʊt.fəl.nəs/
Danh từ[sửa]
doubtfulness /ˈdɑʊt.fəl.nəs/
- Sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi.
- Tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn.
- Sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại.
Tham khảo[sửa]
- "doubtfulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)