doubtfulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑʊt.fəl.nəs/

Danh từ[sửa]

doubtfulness /ˈdɑʊt.fəl.nəs/

  1. Sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi.
  2. Tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn.
  3. Sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại.

Tham khảo[sửa]