Bước tới nội dung

doucereux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /du.sʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực doucereux
/du.sʁø/
doucereux
/du.sʁø/
Giống cái doucereuse
/du.sʁøz/
doucereuses
/du.sʁøz/

doucereux /du.sʁø/

  1. Nhạt.
    Vin doucereux — rượu nhạt
  2. Ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ.
    Doucereux personnage — con người dịu dàng vờ
    Voix doucereuse — giọng ngọt ngào đầu lưỡi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]