Bước tới nội dung

douillet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực douillet
/du.jɛ/
douillets
/du.jɛ/
Giống cái douillette
/du.jɛt/
douillettes
/du.jɛt/

douillet /du.jɛ/

  1. Mềm, êm.
    Lit bien douillet — giường rất êm
  2. Hơi đã kêu đau.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]