drachm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

drachm ((cũng) dram) /ˈdræm/

  1. Đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit).
  2. Lượng nhỏ.

Tham khảo[sửa]