drapé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dʁa.pe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | drapé /dʁa.pe/ |
drapés /dʁa.pe/ |
Giống cái | drapé /dʁa.pe/ |
drapés /dʁa.pe/ |
drapé /dʁa.pe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
drapé /dʁa.pe/ |
drapés /dʁa.pe/ |
drapé gđ /dʁa.pe/
Tham khảo[sửa]
- "drapé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)