drawing-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdr.ɔiɳ.ˈruːm/

Danh từ[sửa]

drawing-room /ˈdr.ɔiɳ.ˈruːm/

  1. Phòng khách (nơi các bà thường lui sang sau khi dự tiệc).
  2. Buổi tiếp khách (trong triều).

Tham khảo[sửa]