Bước tới nội dung

drible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å drible
Hiện tại chỉ ngôi dribler
Quá khứ dribla, driblet
Động tính từ quá khứ dribla, driblet
Động tính từ hiện tại

drible

  1. Lừa bóng, lừa banh.
    Han driblet to motspillere før han skjøt mål.

Tham khảo

[sửa]