dristig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dristig |
gt | dristig | |
Số nhiều | dristige | |
Cấp | so sánh | dristigere |
cao | dristigst |
dristig
- Can đảm, gan dạ, táo bạo.
- Han er en dristig fjellklatrer.
- De har lagt en dristig plan.
- en dristig historie — Một câu chuyện lãng mạn.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) dristighet gđc: Sự can đảm, gan dạ.
Tham khảo[sửa]
- "dristig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)