drop-front

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdrɑːp.ˈfrənt/

Danh từ[sửa]

drop-front /ˈdrɑːp.ˈfrənt/

  1. Cái nắp trên có bản lềmặt bàn có thể hạ xuống để viết.

Tham khảo[sửa]