drosser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʁɔ.se/

Ngoại động từ[sửa]

drosser ngoại động từ /dʁɔ.se/

  1. (Hàng hải) Đánh tạt vào.
    Le navire a été drossé à la côte — tàu bị đánh tạt vào bờ

Tham khảo[sửa]