Bước tới nội dung

drysse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å drysse
Hiện tại chỉ ngôi drysser
Quá khứ dryssa, drysset, dryste
Động tính từ quá khứ dryssa, drysset, drys t
Động tính từ hiện tại

drysse

  1. L. (intr. ) Rơi, rớt, vãi.
    Det drysser snø fra trærne.
  2. (Tr.) Rắc, rải.
    å drysse sukker på grauten

Tham khảo

[sửa]