dublett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dublett | dubletten |
Số nhiều | dubletter | dublettene |
dublett gđ
- Bản sao, phó bản.
- Jeg har en dublett av denne boken.
- Hai phòng ngủ riêng biệt nhưng cùng sử dụng chung phòng khách, nhà bếp, nhà.
- Tắm v. v. . .
- På studenthjemmet har vi flere dubletter.
Tham khảo
[sửa]- "dublett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)