Bước tới nội dung

duck-hawk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdək.ˈhɔk/

Danh từ

[sửa]

duck-hawk /ˈdək.ˈhɔk/

  1. (Động vật học) Chim bồ cắt đồng lầy.

Tham khảo

[sửa]