duck-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdək.ˈɑʊt/

Danh từ[sửa]

duck-out /ˈdək.ˈɑʊt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự), (từ lóng) sự đào ngũ.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)