duster
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdəs.tɜː/
Danh từ[sửa]
duster /ˈdəs.tɜː/
- Khăn lau bụi.
- Người lau bụi; máy hút bụi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) dust-cloak.
Tham khảo[sửa]
- "duster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)