Bước tới nội dung

dusting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

dusting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dust.

Danh từ

[sửa]

dusting

  1. Sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi.
  2. (Từ lóng) Trận đòn.
    to give someone a dusting — nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  3. (Từ lóng) Sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển).

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]