Bước tới nội dung

dusting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdəs.tiɳ/

Động từ

[sửa]

dusting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dust" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dusting /ˈdəs.tiɳ/

  1. Sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi.
  2. (Từ lóng) Trận đòn.
    to give someone a dusting — nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  3. (Từ lóng) Sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển).

Tham khảo

[sửa]