dusting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdəs.tiɳ/
Động từ
[sửa]dusting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "dust" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]dust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dust | |||||
Phân từ hiện tại | dusting | |||||
Phân từ quá khứ | dusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dusts hoặc dusteth¹ | dust | dust | dust |
Quá khứ | dusted | dusted hoặc dustedst¹ | dusted | dusted | dusted | dusted |
Tương lai | will/shall² dust | will/shall dust hoặc wilt/shalt¹ dust | will/shall dust | will/shall dust | will/shall dust | will/shall dust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dust | dust hoặc dustest¹ | dust | dust | dust | dust |
Quá khứ | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted | dusted |
Tương lai | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust | were to dust hoặc should dust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dust | — | let’s dust | dust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]dusting /ˈdəs.tiɳ/
- Sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi.
- (Từ lóng) Trận đòn.
- to give someone a dusting — nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
- (Từ lóng) Sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển).
Tham khảo
[sửa]- "dusting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)