dusting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]dusting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dust.
Danh từ
[sửa]dusting
- Sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi.
- (Từ lóng) Trận đòn.
- to give someone a dusting — nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
- (Từ lóng) Sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển).
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dusting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)