duyên hải
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zwiən˧˧ ha̰ːj˧˩˧ | jwiəŋ˧˥ haːj˧˩˨ | jwiəŋ˧˧ haːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟwiən˧˥ haːj˧˩ | ɟwiən˧˥˧ ha̰ːʔj˧˩ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]duyên hải
- Bờ biển.
- Dân chài ở miền duyên hải.
Tham khảo
[sửa]- "duyên hải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)