dyphycercy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

dyphycercy

  1. (Động vật) Tính thùy vây đuôi nhọn; tính vây đuôi đôi xứng đều.

Tham khảo[sửa]