earnestness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜː.nəst.nəs/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

earnestness /ˈɜː.nəst.nəs/

  1. Tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh.
  2. Tính sốt sắng, tính tha thiết.

Tham khảo[sửa]