earnestness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɜː.nəst.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈɜː.nəst.nəs] |
Danh từ
[sửa]earnestness /ˈɜː.nəst.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "earnestness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈɜː.nəst.nəs] |
earnestness /ˈɜː.nəst.nəs/