earth conductivity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜːθ ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ[sửa]

earth conductivity /ˈɜːθ ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/

  1. (Tech) Tính dẫn điện của đất.

Tham khảo[sửa]