eclecticism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈklɛk.tə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

eclecticism (triết học) /.ˈklɛk.tə.ˌsɪ.zəm/

  1. Phép chiết trung.
  2. Thuyết chiết trung.

Tham khảo[sửa]