effaroucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.fa.ʁu.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

effaroucher ngoại động từ /e.fa.ʁu.ʃe/

  1. Làm hoảng sợ.
    Ne pas effaroucher le malade — không làm cho người ốm hoảng sợ
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Thó, cuỗm.
    Effaroucher un portefeuille — thó một cái ví

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]