effigy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.fə.dʒi/

Danh từ[sửa]

effigy /ˈɛ.fə.dʒi/

  1. Hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu).
  2. Hình vẽ, hình nộm.
    to hang (burn) someone in effigy — treo cổ (đốt) hình nộm của ai

Tham khảo[sửa]