effleurer ngoại động từ /e.flœ.ʁe/
- Làm sượt.
- Effleurer la peau — làm sượt da
- Lướt qua, vuốt nhẹ.
- Effleurer le visage — vuốt nhẹ mặt
- Bàn qua.
- Effleurer une question — bàn qua một vấn đề
- Cày lướt.
- (Nông nghiệp) Hái hết hoa.
- Effleurer des rosiers — hái hết hoa của những cây hồng
- Gọt sửa mặt (da thuộc).