efforesce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Nội động từ[sửa]

efforesce nội động từ

  1. Nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. (Hoá học) Lên hoa.

Tham khảo[sửa]