egg-shell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/

Danh từ[sửa]

egg-shell /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/

  1. Vỏ trứng.

Thành ngữ[sửa]

Tính từ[sửa]

egg-shell /ˈɛɡ.ˈʃɛɫ/

  1. Mỏng mảnh như vỏ trứng.
    egg-shell china — đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
  2. Màu vỏ trứng.

Tham khảo[sửa]