Bước tới nội dung

eggless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɡ.ləs/

Tính từ

[sửa]

eggless /ˈɛɡ.ləs/

  1. Xem egg

Tham khảo

[sửa]