eighth rest
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈeɪtθ.ˈrɛst/
Danh từ[sửa]
eighth rest (số nhiều eighth rests)
- ( Mỹ, Canada; âm nhạc) Lặng móc.
Đồng nghĩa[sửa]
- quaver rest (Anh, Úc)
Tham khảo[sửa]
- "eighth rest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)