elaborate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈlæ.bə.rət/
![]() | [ɪ.ˈlæ.bə.rət] |
Tính từ
[sửa]elaborate /ɪ.ˈlæ.bə.rət/
Ngoại động từ
[sửa]elaborate ngoại động từ /ɪ.ˈlæ.bə.rət/
- Thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên.
- to elaborate a theory — dựng lên một lý thuyết
- (Sinh vật học) Chế tạo ra, sản ra.
Chia động từ
[sửa]elaborate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]elaborate nội động từ /ɪ.ˈlæ.bə.rət/
- Nói thêm, cho thêm chi tiết.
- to elaborate on a problem — nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
- Trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi.
Chia động từ
[sửa]elaborate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "elaborate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)