Bước tới nội dung

electronic filing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈfɑɪ.liɳ/

Danh từ

[sửa]

electronic filing /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈfɑɪ.liɳ/

  1. (Tech) Lập tập tin điện tử.

Tham khảo

[sửa]