Bước tới nội dung

embark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbɑːrk/

Ngoại động từ

[sửa]

embark ngoại động từ /ɪm.ˈbɑːrk/

  1. Cho lên tàu (lính, hàng... ) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) imbark).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

embark nội động từ /ɪm.ˈbɑːrk/

  1. Lên tàu.
  2. (+ in, upon) Lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì... ) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) imbark).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]