embarrassé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ba.ʁa.se/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | embarrassé /ɑ̃.ba.ʁa.se/ |
embarrassés /ɑ̃.ba.ʁa.se/ |
Giống cái | embarrassée /ɑ̃.ba.ʁa.se/ |
embarrassées /ɑ̃.ba.ʁa.se/ |
embarrassé /ɑ̃.ba.ʁa.se/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "embarrassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)