Bước tới nội dung

embarrassé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ba.ʁa.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực embarrassé
/ɑ̃.ba.ʁa.se/
embarrassés
/ɑ̃.ba.ʁa.se/
Giống cái embarrassée
/ɑ̃.ba.ʁa.se/
embarrassées
/ɑ̃.ba.ʁa.se/

embarrassé /ɑ̃.ba.ʁa.se/

  1. Lúng túng, bối rối.
    Air embarrassé — vẻ lúng túng
    avoir l’estomac embarrassé — bị rối loạn tiêu hóa

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]