embouchoir
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
embouchoirs /ɑ̃.bu.ʃwaʁ/ |
embouchoirs /ɑ̃.bu.ʃwaʁ/ |
embouchoir gđ
- (Âm nhạc) Mỏ kèn.
- Như embauchoir.
Tham khảo[sửa]
- "embouchoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
embouchoirs /ɑ̃.bu.ʃwaʁ/ |
embouchoirs /ɑ̃.bu.ʃwaʁ/ |
embouchoir gđ