embrumer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.bʁy.me/
Ngoại động từ[sửa]
embrumer ngoại động từ /ɑ̃.bʁy.me/
- Phủ sương mù, mù sương.
- (Nghĩa bóng) Làm cho tối sầm lại.
- Des fronts qu’embrume le souci — những vầng trán mà nỗi lo âu làm cho tối sầm lại
Tham khảo[sửa]
- "embrumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)