Bước tới nội dung

empêtré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pet.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực empêtré
/ɑ̃.pet.ʁe/
empêtrés
/ɑ̃.pet.ʁe/
Giống cái empêtrée
/ɑ̃.pet.ʁe/
empêtrées
/ɑ̃.pet.ʁe/

empêtré /ɑ̃.pet.ʁe/

  1. Vướng víu; vụng về.
    Avoir l’air empêtré — có vẻ vụng về

Tham khảo

[sửa]