empan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
empan
/ɑ̃.pɑ̃/
empan
/ɑ̃.pɑ̃/

empan /ɑ̃.pɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gang tay.

Tham khảo[sửa]