Bước tới nội dung

empennage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːm.pə.ˈnɑːʒ/

Danh từ

[sửa]

empennage /ˌɑːm.pə.ˈnɑːʒ/

  1. Việc lắp các bộ phận để máy bay bay được ổn định.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pɛ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
empennage
/ɑ̃.pɛ.naʒ/
empennage
/ɑ̃.pɛ.naʒ/

empennage /ɑ̃.pɛ.naʒ/

  1. Sự tra cánh tên.
  2. Cánh đuôi (máy bay, tên lửa, bom).

Tham khảo

[sửa]