emplumé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ply.me/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực emplumé
/ɑ̃.ply.me/
emplumés
/ɑ̃.ply.me/
Giống cái emplumée
/ɑ̃.ply.me/
emplumés
/ɑ̃.ply.me/

emplumé /ɑ̃.ply.me/

  1. lông vũ.
  2. cài lông.
    Chapeau emplumé — mũ cài lông
  3. (Động vật học) (có) chân lông (chim).
    bête emplumée — loài chim

Tham khảo[sửa]