empoigner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pwa.ɲe/
Ngoại động từ
[sửa]empoigner ngoại động từ /ɑ̃.pwa.ɲe/
- Nắm lấy, tóm lấy.
- Empoigner un bâton — nắm lấy chiếc gậy
- Empoigner un voleur — tóm lấy tên kẻ cắp
- (Thân mật) Bắt giữ.
- (Nghĩa bóng) Làm xúc động.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "empoigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)