Bước tới nội dung

encéphalogramme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.se.fa.lɔ.ɡʁam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encéphalogramme
/ɑ̃.se.fa.lɔ.ɡʁam/
encéphalogramme
/ɑ̃.se.fa.lɔ.ɡʁam/

encéphalogramme /ɑ̃.se.fa.lɔ.ɡʁam/

  1. Điện đồ não.

Tham khảo

[sửa]