encéphalogramme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.se.fa.lɔ.ɡʁam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
encéphalogramme /ɑ̃.se.fa.lɔ.ɡʁam/ |
encéphalogramme /ɑ̃.se.fa.lɔ.ɡʁam/ |
encéphalogramme gđ /ɑ̃.se.fa.lɔ.ɡʁam/
Tham khảo
[sửa]- "encéphalogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)