Bước tới nội dung

encaissé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ke.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực encaissé
/ɑ̃.ke.se/
encaissés
/ɑ̃.ke.se/
Giống cái encaissée
/ɑ̃.ke.se/
encaissées
/ɑ̃.ke.se/

encaissé /ɑ̃.ke.se/

  1. Kẹp giữa hai bờ dốc đứng (dòng sông... ).

Tham khảo

[sửa]