encaissant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.kɛ.sɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | encaissant /ɑ̃.kɛ.sɑ̃/ |
encaissant /ɑ̃.kɛ.sɑ̃/ |
Giống cái | encaissant /ɑ̃.kɛ.sɑ̃/ |
encaissant /ɑ̃.kɛ.sɑ̃/ |
encaissant /ɑ̃.kɛ.sɑ̃/
- (Địa chất, địa lý) Bao.
- Rocher encaissante — đá bao (ngoài khoáng chất)
Tham khảo[sửa]
- "encaissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)