encas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
encas
/ɑ̃.ka/
encas
/ɑ̃.ka/

encas /ɑ̃.ka/

  1. Đồ dự bị; người dự bị.
  2. Bữa ăn dự bị.
    En-cas froid — bữa ăn nguội dự bị
  3. Ô, .
  4. Khả năng.
    un en-cas acceptable — một khả năng có thể chấp nhận

Tham khảo[sửa]