encas
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ka/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
encas /ɑ̃.ka/ |
encas /ɑ̃.ka/ |
encas gđ /ɑ̃.ka/
- Đồ dự bị; người dự bị.
- Bữa ăn dự bị.
- En-cas froid — bữa ăn nguội dự bị
- Ô, dù.
- Khả năng.
- un en-cas acceptable — một khả năng có thể chấp nhận
Tham khảo[sửa]
- "encas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)