encourir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ku.ʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

encourir ngoại động từ /ɑ̃.ku.ʁiʁ/

  1. (Văn học) Chịu, chuốc lấy.
    Encourir la haine — chuốc lấy sự căm ghét

Tham khảo[sửa]