Bước tới nội dung

endomorphism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.də.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

endomorphism /ˌɛn.də.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

  1. (Đại số) Tự đồng cấu.
  2. Join e. tự đồng cấu nối.
  3. Operator e. tự đồng cấu toán tử.
  4. Partial e. tự đồng cấu riêng phần.
  5. Power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa.

Tham khảo

[sửa]