Bước tới nội dung

endormi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dɔʁ.mi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực endormi
/ɑ̃.dɔʁ.mi/
endormis
/ɑ̃.dɔʁ.mi/
Giống cái endormie
/ɑ̃.dɔʁ.mi/
endormies
/ɑ̃.dɔʁ.mi/

endormi /ɑ̃.dɔʁ.mi/

  1. Ngủ.
  2. Uể oải.
    Ecolier un peu endormi — cậu học sinh hơi uể oải

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít endormie
/ɑ̃.dɔʁ.mi/
endormies
/ɑ̃.dɔʁ.mi/
Số nhiều endormie
/ɑ̃.dɔʁ.mi/
endormies
/ɑ̃.dɔʁ.mi/

endormi /ɑ̃.dɔʁ.mi/

  1. Người ngủ.
    Belle endormie — người đẹp ngủ
  2. Người uể oải.

Tham khảo

[sửa]