endorsement
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈdɔr.smənt/
Danh từ[sửa]
endorsement /ɪn.ˈdɔr.smənt/
- Sự chứng thực đằng sau (séc... ); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện).
- Sự xác nhận; sự tán thành.
Tham khảo[sửa]
- "endorsement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)