endossement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.dɔs.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
endossement /ɑ̃.dɔs.mɑ̃/ |
endossement /ɑ̃.dɔs.mɑ̃/ |
endossement gđ /ɑ̃.dɔs.mɑ̃/
- Sự ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu).
Tham khảo
[sửa]- "endossement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)