endothermic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛn.də.ˈθɜː.mɪk/
Tính từ[sửa]
endothermic /ˌɛn.də.ˈθɜː.mɪk/
- (Hoá học) Thu nhiệt.
Tham khảo[sửa]
- "endothermic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
endothermic /ˌɛn.də.ˈθɜː.mɪk/