Bước tới nội dung

enevelde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít enevelde eneveldet
Số nhiều enevelde, enevelder enevelda, eneveldene

enevelde

  1. Chỉnh thể quân chủ chuyên chế.
    Norge hadde enevelde fra 1660 til 1814.

Tham khảo

[sửa]