enevelde
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | enevelde | eneveldet |
Số nhiều | enevelde, enevelder | enevelda, eneveldene |
enevelde gđ
- Chỉnh thể quân chủ chuyên chế.
- Norge hadde enevelde fra 1660 til 1814.
Tham khảo[sửa]
- "enevelde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)